Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-158.19 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-158.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-001.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99C-265.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
72C-216.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
66C-159.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
89C-302.89 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
73C-165.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
38C-200.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
64C-108.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
12C-120.89 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-117.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
99C-265.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89D-017.86 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
49C-334.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
28C-100.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
77C-237.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
86C-184.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
85C-077.39 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
72C-219.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
36C-437.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
68C-158.89 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
25C-049.49 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
14C-381.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
36C-436.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
11C-068.89 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
43C-283.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61C-544.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-547.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
77C-237.66 | - | Bình Định | Xe Tải | - |