Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-201.01 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
14C-387.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
60C-669.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
98C-315.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
63C-200.33 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
49C-329.29 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
73C-165.86 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
35C-152.99 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
15D-034.89 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
14C-381.69 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
89C-301.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
84C-111.49 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
29D-567.25 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
95C-075.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
49C-334.99 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
60C-674.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36C-440.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
72C-220.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
69C-092.22 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
11C-067.99 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
84C-111.34 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
37C-486.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
20C-264.69 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
36C-442.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17C-183.89 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
61C-545.89 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
48C-093.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29D-565.85 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
66C-158.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98C-313.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |