Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-847.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-851.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-673.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-893.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-386.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-477.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-486.60 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-450.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-420.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-421.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-432.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-438.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-456.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-659.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-899.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-206.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-146.36 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-426.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-434.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-438.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-562.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-449.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |