Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-659.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-899.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-206.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-146.36 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-426.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-434.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-438.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-562.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-449.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-561.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-807.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-832.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-815.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-030.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-050.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
95A-132.83 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51L-694.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-852.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-479.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-867.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-692.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-808.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29D-615.99 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |