Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-883.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-769.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-885.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-230.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-231.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-245.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-296.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-305.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-324.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-304.65 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-224.29 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-832.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-691.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-812.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-375.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-513.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-475.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-470.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-456.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-152.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-457.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-656.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
78A-210.44 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-778.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |