Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-470.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-475.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-470.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-456.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-152.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-457.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-656.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
78A-210.44 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-778.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-499.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-564.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-569.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-476.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-590.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-615.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-028.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-028.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-309.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-204.16 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-321.55 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-497.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
76A-317.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |