Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-808.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-376.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-787.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-721.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-575.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-765.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-168.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-707.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-019.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19A-673.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-423.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-721.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-250.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-302.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-323.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-256.22 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-264.22 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-122.96 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-218.16 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-257.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-964.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-988.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-678.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-875.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-399.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-514.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |