Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-282.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-184.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-194.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-417.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-446.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-660.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
77A-344.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-555.63 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-766.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-806.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-721.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-493.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-503.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-567.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-571.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-609.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-667.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-865.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-047.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-320.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-501.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-145.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-429.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-677.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
77A-344.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |