Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-322.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-309.38 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-084.59 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-228.25 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-836.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-952.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-983.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-803.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-684.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-694.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-844.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-899.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-364.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-526.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-459.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-158.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-164.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-174.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-200.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-659.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-362.83 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-903.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-914.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-924.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-417.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-439.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |