Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-439.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-774.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-727.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-454.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-586.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-816.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-817.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-687.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-027.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-034.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-452.26 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-207.26 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-297.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
69A-166.38 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
88A-744.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
93A-501.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-470.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-760.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-320.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-395.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
28A-252.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-807.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17C-212.12 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
81A-450.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-804.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-823.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-763.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74A-275.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |