Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-445.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-481.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-806.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-454.33 | - | Long An | Xe Con | - |
88A-775.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-402.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-689.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-373.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-480.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43C-305.99 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
29K-222.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-015.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-693.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-441.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51L-685.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-839.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67C-185.69 | - | An Giang | Xe Tải | - |
30L-690.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-264.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-288.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-319.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-323.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26A-228.18 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-249.28 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-818.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-257.22 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-932.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-773.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-779.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |