Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-804.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-814.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-897.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-362.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-449.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-143.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-150.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-413.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-443.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-466.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-419.82 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-424.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-317.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-792.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-557.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-572.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-451.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-805.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-019.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-021.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-028.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |