Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-458.08 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-289.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-323.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-502.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-562.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-020.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-470.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-457.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-426.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47A-782.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48C-111.78 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-713.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-731.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-819.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
77A-347.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-935.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-187.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-649.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-601.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-029.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-848.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
25B-005.55 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
30L-554.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-752.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-850.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-306.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-123.18 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-218.26 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-250.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-820.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |