Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-934.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-835.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-693.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-747.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-758.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-775.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-347.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-446.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-448.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-140.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-162.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-165.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-433.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-433.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-641.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-319.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-145.33 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-443.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |