Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-794.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-713.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-507.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-555.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-832.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-631.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-317.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.85 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-292.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-362.95 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
70A-575.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-206.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
94B-012.89 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
51L-679.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-240.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-313.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-647.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-023.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-916.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-424.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-975.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-281.77 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51L-837.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-447.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
77A-354.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
14A-944.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-007.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |