Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-392.77 - Hải Phòng Xe Con -
99A-813.22 - Bắc Ninh Xe Con -
20A-849.33 - Thái Nguyên Xe Con -
15K-358.44 - Hải Phòng Xe Con -
30L-985.16 - Hà Nội Xe Con -
29K-259.58 - Hà Nội Xe Tải -
29K-286.25 - Hà Nội Xe Tải -
29K-317.26 - Hà Nội Xe Tải -
23A-159.58 - Hà Giang Xe Con -
22A-264.96 - Tuyên Quang Xe Con -
26A-223.55 - Sơn La Xe Con -
28A-247.66 - Hòa Bình Xe Con -
28A-257.29 - Hòa Bình Xe Con -
14A-937.19 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-808.19 - Bắc Giang Xe Con -
98A-844.35 - Bắc Giang Xe Con -
19A-680.25 - Phú Thọ Xe Con -
19A-698.59 - Phú Thọ Xe Con -
88A-770.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-771.55 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-816.96 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-864.59 - Hải Dương Xe Con -
34A-872.16 - Hải Dương Xe Con -
15K-350.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-369.44 - Hải Phòng Xe Con -
89A-525.83 - Hưng Yên Xe Con -
17A-482.26 - Thái Bình Xe Con -
90A-281.85 - Hà Nam Xe Con -
18A-471.00 - Nam Định Xe Con -
36K-198.53 - Thanh Hóa Xe Con -