Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-648.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-651.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-898.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-320.95 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-349.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-312.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-718.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-563.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-454.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-458.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-599.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-817.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-728.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-850.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-013.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-024.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-029.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-042.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-460.28 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-310.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-140.33 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-145.36 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
94A-108.15 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
60K-557.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67A-319.44 | - | An Giang | Xe Con | - |