Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72C-232.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
14A-942.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
38A-640.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
63A-324.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-548.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-720.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26B-017.68 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
30L-724.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-804.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-671.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-796.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-760.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-842.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-349.77 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51L-823.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97A-094.55 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
15K-406.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-704.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-827.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-202.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-413.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-737.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-828.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-323.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-014.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-766.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-275.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-307.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-264.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |