Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-234.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-817.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-955.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-982.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-674.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-687.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-758.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-833.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-836.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-839.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-905.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-351.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-358.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-373.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-507.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-477.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-474.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-458.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-161.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-446.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-647.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-653.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-912.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-918.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |