Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-322.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-349.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-209.58 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-431.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-468.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-811.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-638.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-041.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-204.19 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-196.07 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
69A-164.35 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
38A-673.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
19A-671.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22C-111.36 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
20A-853.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-503.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-947.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-648.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-552.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-790.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
24C-163.69 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
25A-082.44 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
30L-630.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-611.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51M-030.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-316.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |