Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-412.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-659.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-735.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36K-217.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-910.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-275.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-313.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-126.19 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-083.36 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
28A-255.28 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-962.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-837.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-826.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-891.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-388.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-503.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-487.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-183.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-404.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-457.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-917.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |