Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-927.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-423.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47A-770.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-238.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-724.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-741.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-557.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-489.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-578.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-851.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-860.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-019.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84A-144.83 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
62A-453.22 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-419.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-925.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11D-006.66 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
14A-961.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-612.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64A-195.77 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
48A-246.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-473.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-926.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-371.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
48A-242.42 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51M-030.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-861.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-846.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-315.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |