Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-349.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-550.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-429.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-437.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-762.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-775.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-795.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-501.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-577.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-823.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-639.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-811.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-827.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-023.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-459.26 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-462.44 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-464.11 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-309.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-321.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.55 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-292.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-301.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-500.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-236.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-576.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-775.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-367.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-662.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |