Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-651.55 - Hà Nội Xe Con -
48A-237.55 - Đắk Nông Xe Con -
15K-424.11 - Hải Phòng Xe Con -
98A-851.44 - Bắc Giang Xe Con -
17A-484.33 - Thái Bình Xe Con -
99A-813.44 - Bắc Ninh Xe Con -
30L-583.44 - Hà Nội Xe Con -
15K-391.00 - Hải Phòng Xe Con -
30L-949.11 - Hà Nội Xe Con -
29K-250.77 - Hà Nội Xe Tải -
37K-476.67 - Nghệ An Xe Con -
17A-480.44 - Thái Bình Xe Con -
89C-337.69 - Hưng Yên Xe Tải -
97A-094.33 - Bắc Kạn Xe Con -
20A-819.55 - Thái Nguyên Xe Con -
72A-829.77 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
90A-279.44 - Hà Nam Xe Con -
37K-392.77 - Nghệ An Xe Con -
30L-767.06 - Hà Nội Xe Con -
30L-917.96 - Hà Nội Xe Con -
29K-240.18 - Hà Nội Xe Tải -
29K-324.96 - Hà Nội Xe Tải -
22A-265.95 - Tuyên Quang Xe Con -
26A-231.35 - Sơn La Xe Con -
12A-261.09 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-935.38 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-950.09 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-950.96 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-799.18 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.15 - Bắc Giang Xe Con -