Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-857.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-681.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-749.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-759.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-897.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-356.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-481.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-138.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-157.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-169.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-217.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-442.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-474.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-665.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-274.19 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-933.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-432.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-354.33 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-545.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-553.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-737.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-498.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-594.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-824.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-881.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-049.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |