Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-255.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-280.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-287.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-122.36 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-813.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-827.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-682.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-833.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-870.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-356.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-278.93 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-280.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-473.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-482.35 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-482.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-482.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-176.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-223.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-421.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-661.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-904.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-449.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-776.78 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-720.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |