Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-742.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-496.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-562.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-442.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-462.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-601.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-861.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-196.41 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-201.15 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-319.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-325.58 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-353.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-511.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-753.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-956.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-482.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-158.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
99A-835.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-275.00 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30L-870.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-375.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-798.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-474.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
28A-253.11 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-804.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-314.55 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
34A-860.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72A-821.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
67A-327.00 | - | An Giang | Xe Con | - |