Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-725.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-696.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-330.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
88A-780.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-465.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78A-213.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
15K-408.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-761.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-711.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-812.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-814.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-229.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-267.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-323.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-159.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-134.58 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-267.38 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-225.28 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-217.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
12A-252.95 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-826.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-682.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-689.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-751.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-805.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-903.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-398.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |