Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-526.16 - Hưng Yên Xe Con -
90A-282.29 - Hà Nam Xe Con -
18A-485.15 - Nam Định Xe Con -
36K-156.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-189.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-220.96 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-408.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-436.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.38 - Nghệ An Xe Con -
38A-646.78 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-363.95 - Quảng Bình Xe Con -
92A-420.56 - Quảng Nam Xe Con -
92A-424.26 - Quảng Nam Xe Con -
76A-316.17 - Quảng Ngãi Xe Con -
81A-428.85 - Gia Lai Xe Con -
47A-795.11 - Đắk Lắk Xe Con -
61K-470.11 - Bình Dương Xe Con -
61K-483.58 - Bình Dương Xe Con -
60K-559.11 - Đồng Nai Xe Con -
60K-568.28 - Đồng Nai Xe Con -
51M-014.16 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-041.56 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
68A-357.00 - Kiên Giang Xe Con -
30L-709.22 - Hà Nội Xe Con -
62C-212.89 - Long An Xe Tải -
30L-560.33 - Hà Nội Xe Con -
29K-323.77 - Hà Nội Xe Tải -
38A-648.11 - Hà Tĩnh Xe Con -
30L-967.00 - Hà Nội Xe Con -
98A-797.66 - Bắc Giang Xe Con -