Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-810.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-764.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-827.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-912.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-046.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
69A-164.46 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
15K-350.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-740.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
23A-159.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
51L-698.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-506.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-660.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-746.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-905.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-286.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-688.63 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-842.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-905.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-484.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-283.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-223.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-457.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-472.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |