Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-645.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-646.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-374.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-378.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
85A-142.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-440.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-768.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-812.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-729.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-737.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-595.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-811.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-821.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-673.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-737.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-047.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-311.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
67A-324.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-352.18 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-356.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
72A-825.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-316.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-991.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-162.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99B-028.82 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
94A-106.77 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
14A-965.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66C-182.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |