Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-260.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
98A-824.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-297.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-998.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-448.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51D-867.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-234.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98C-356.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30L-785.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-447.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
37K-416.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-913.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-721.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-934.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-718.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-863.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-990.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-238.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-279.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-284.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-850.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-942.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-697.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-748.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-807.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-404.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-512.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-517.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |