Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-521.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-492.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-276.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-484.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-215.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-404.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-406.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-415.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-653.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-273.38 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-899.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-903.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-907.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-438.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-765.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-767.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-490.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-578.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-463.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-584.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-813.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-682.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |