Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-714.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-208.00 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
37C-548.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
47A-771.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
75A-374.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47D-017.66 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
70A-569.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-975.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-296.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-580.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-848.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-832.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-387.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
28A-249.55 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15K-373.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-808.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-804.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-749.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-639.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-372.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-632.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-259.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
14A-943.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-823.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-714.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-749.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-758.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-785.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-816.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |