Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-689.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-640.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-568.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-804.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-781.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
75A-385.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51L-673.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-774.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-821.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-576.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-554.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-718.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-339.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
25A-081.77 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
92A-426.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
20A-818.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-297.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
77A-353.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
20A-851.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-570.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-454.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-835.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-657.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-427.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
22C-111.13 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51L-884.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-834.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-682.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-228.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-256.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |