Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-296.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-094.85 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-259.38 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-234.36 | - | Sơn La | Xe Con | - |
14A-939.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-749.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-849.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-381.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-479.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.80 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-486.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-214.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-432.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-435.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-667.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-672.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-907.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-922.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-766.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-768.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-245.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-725.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-567.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-485.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-549.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-664.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |