Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-046.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-288.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-298.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-503.65 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34C-419.92 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
20A-834.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-863.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-461.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
77A-352.77 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-781.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-549.55 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
98A-824.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77A-352.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-415.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-435.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-023.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
79A-560.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
26B-018.89 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
29K-227.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-694.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-796.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-470.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-856.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-547.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-230.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73A-364.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30L-830.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-207.11 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-625.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-585.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |