Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-837.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-027.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-352.16 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36B-046.66 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
84A-140.44 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
62A-459.11 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-360.11 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
51L-803.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-709.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
67A-315.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
90A-276.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-715.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
68A-352.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-401.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99D-022.69 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
37K-416.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-040.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-671.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85B-011.66 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
68A-352.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
81A-435.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
72A-826.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-420.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37K-416.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73D-007.77 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
51M-033.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-903.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-507.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-736.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |