Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-415.00 - Nghệ An Xe Con -
14A-945.00 - Quảng Ninh Xe Con -
43C-307.79 - Đà Nẵng Xe Tải -
90C-152.68 - Hà Nam Xe Tải -
51L-631.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67C-187.86 - An Giang Xe Tải -
20A-842.44 - Thái Nguyên Xe Con -
99A-846.22 - Bắc Ninh Xe Con -
30L-655.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-894.38 - Hà Nội Xe Con -
29K-237.26 - Hà Nội Xe Tải -
24A-305.56 - Lào Cai Xe Con -
24A-308.18 - Lào Cai Xe Con -
26A-233.65 - Sơn La Xe Con -
21A-220.36 - Yên Bái Xe Con -
14A-935.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-982.29 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-828.56 - Bắc Giang Xe Con -
98A-828.96 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.56 - Bắc Giang Xe Con -
19A-685.65 - Phú Thọ Xe Con -
19A-708.95 - Phú Thọ Xe Con -
19A-715.28 - Phú Thọ Xe Con -
88A-761.26 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-871.36 - Hải Dương Xe Con -
89A-507.15 - Hưng Yên Xe Con -
17A-484.08 - Thái Bình Xe Con -
18A-488.29 - Nam Định Xe Con -
37K-389.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-411.98 - Nghệ An Xe Con -