Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-414.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-444.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-662.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-367.59 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
79A-544.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-312.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-314.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-715.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-454.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-197.92 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-200.28 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
83A-186.64 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-164.98 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-168.38 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
37K-415.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51D-862.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-937.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-782.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-228.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-697.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-778.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-041.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
77A-353.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-808.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-845.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-505.33 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-383.22 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |