Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-401.19 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
63C-205.33 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
75C-149.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
90C-141.26 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
36C-457.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88C-276.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-277.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36C-460.96 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
76C-170.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77C-242.88 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
36C-460.25 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
21C-098.16 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
63C-207.09 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
76D-008.68 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
20C-284.33 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
85C-078.77 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
66C-167.06 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
64C-114.41 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
12C-132.69 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
35C-162.61 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
84C-118.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
43C-292.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
18C-157.89 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74C-128.38 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
17C-197.56 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
61C-566.26 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
83C-124.18 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
86C-195.98 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
60C-713.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
93C-180.55 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |