Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-116.06 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
93C-181.38 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
37C-505.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15C-460.58 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
47C-336.38 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
17C-198.55 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
70C-197.56 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
66C-167.08 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
64C-114.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
93C-182.09 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
63C-206.59 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
22C-102.22 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
47C-337.22 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
36C-459.28 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84C-118.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
47C-349.15 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60C-705.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
17C-197.36 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64C-109.09 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
47C-340.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
65C-209.56 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
14C-405.28 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
84C-115.99 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60C-712.18 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
98C-333.67 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
70C-189.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
93C-183.29 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
20C-286.25 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
22C-101.22 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
85C-080.08 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |