Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21C-096.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
48C-098.56 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
63C-203.98 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
88C-278.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47C-347.99 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
19C-235.58 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
97C-038.86 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
72C-223.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
88C-275.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
86C-195.29 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
60C-712.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
27C-061.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
66C-167.25 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
84C-115.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
74C-128.58 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
49C-350.33 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
47C-341.26 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66C-167.44 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
47C-347.36 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
76C-163.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
92C-237.33 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
47C-341.96 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
64C-114.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-112.18 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
43C-289.22 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
88C-279.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47C-341.06 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
14C-403.18 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
47C-338.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-344.95 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |