Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-336.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
22C-100.58 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
63C-208.18 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
98C-325.69 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
47C-338.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92C-236.83 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60C-709.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-711.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37C-503.45 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
77C-244.69 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
86C-192.29 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
60C-712.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
70C-195.55 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
79C-209.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
95C-078.86 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
71C-123.29 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
49C-352.06 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61C-571.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-569.89 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72D-006.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
78C-743.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
79C-208.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
69C-093.55 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
95C-080.55 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
34C-394.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47C-344.85 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60C-693.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
15C-456.58 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
82C-078.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82C-088.08 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |