Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95C-080.55 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
34C-394.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47C-344.85 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60C-693.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
15C-456.58 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
82C-078.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82C-088.08 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
85C-080.00 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
34C-391.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
99C-303.04 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
37C-508.26 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51D-982.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
69C-094.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
99C-309.18 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
18C-152.77 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-158.09 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
51D-978.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-513.16 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
34C-392.00 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
92C-231.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
35C-161.08 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
34C-395.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37C-511.25 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
34C-395.56 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51D-963.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14C-399.95 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
11D-005.50 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
60C-712.89 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-706.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
81C-260.25 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |