Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-823.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-865.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-878.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-376.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-519.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-281.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-154.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-441.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-668.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-362.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-420.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-555.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-555.74 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-561.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-563.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-155.16 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-157.95 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-799.73 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-709.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-719.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-499.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-568.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-455.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |