Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-554.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-838.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-874.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-892.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-045.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-047.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-461.96 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-463.85 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-328.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
95A-133.29 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-874.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-274.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-712.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-046.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-508.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-459.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
83A-192.33 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
74A-271.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-912.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-148.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-246.47 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
75A-376.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-604.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-742.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-562.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-492.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-649.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-320.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-810.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20B-032.89 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |