Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-047.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-296.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-778.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-670.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-557.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-879.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-618.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-782.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-694.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-775.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-342.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-843.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77C-255.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
88A-746.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-825.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51D-839.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
94C-081.66 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
30L-857.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-943.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-234.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-280.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-269.38 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-308.56 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-854.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-936.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-947.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-966.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |