Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-814.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-816.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-689.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-749.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-785.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-801.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-818.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-890.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-341.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-280.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-482.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-189.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-470.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-557.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.98 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-803.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-807.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-490.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-478.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-724.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-785.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-869.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-032.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-046.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-046.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-047.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48A-242.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
12A-254.22 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
61C-602.89 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |