Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-014.00 - Hà Nội Xe Con -
79A-560.11 - Khánh Hòa Xe Con -
26A-230.31 - Sơn La Xe Con -
30L-813.22 - Hà Nội Xe Con -
89A-518.44 - Hưng Yên Xe Con -
62A-452.00 - Long An Xe Con -
37K-392.33 - Nghệ An Xe Con -
89A-501.33 - Hưng Yên Xe Con -
86A-315.00 - Bình Thuận Xe Con -
69A-167.33 - Cà Mau Xe Con -
84A-140.22 - Trà Vinh Xe Con -
34A-896.33 - Hải Dương Xe Con -
24C-162.88 - Lào Cai Xe Tải -
30L-582.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-915.85 - Hà Nội Xe Con -
29K-243.56 - Hà Nội Xe Tải -
12A-256.38 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-970.56 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-811.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-855.36 - Bắc Giang Xe Con -
19A-687.38 - Phú Thọ Xe Con -
19A-704.83 - Phú Thọ Xe Con -
88A-749.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-775.29 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-786.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-807.28 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-844.58 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-873.98 - Hải Dương Xe Con -
15K-357.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-402.35 - Hải Phòng Xe Con -